Granular dictionary

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular ophthalmia là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebDictionary. Look up words and phrases in comprehensive, reliable bilingual dictionaries and search through billions of online translations. ... is a mixture of aggregate material and/or granular soils combined with measured amounts of portland cement and water that hardens after compaction and curing to form a durable paving base. cement.ca ...

Granular - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Webgranular in British English. (ˈɡrænjʊlə ) adjective. 1. of, like, containing, or resembling a granule or granules. 2. having a grainy or granulated surface. 3. composed of many individual pieces or elements. circulation train sncb https://op-fl.net

Granule Definition & Meaning Dictionary.com

Webgranulate: [verb] to form or crystallize into grains or granules. Webgranular: 1 adj composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency “ granular sugar” Synonyms: coarse-grained , farinaceous , grainy , … WebConsisting of grains; resembling grains. Consisting of grains or granules; appearing as if made up of granules. 1920 - A dictionary of scientific terms. Composed of or containing … circulation thesaurus

Granular - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Category:Granulate Definition & Meaning - Merriam-Webster

Tags:Granular dictionary

Granular dictionary

Granular-bed filter trong xây dựng nghĩa là gì?

Webgranule. ( ˈɡrænjuːl) n. 1. a small grain. 2. (Geological Science) geology a single rock fragment in gravel, smaller than a pebble but larger than a sand grain. 3. (Astronomy) astronomy another name for granulation 5. WebJan 17, 2024 · granularity ( countable and uncountable, plural granularities ) ( uncountable) The condition of being granular. ( countable) The extent to which something is granular.

Granular dictionary

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular layer of follicle of ovary là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebThe meaning of GRANULE is a small particle; especially : one of numerous particles forming a larger unit. How to use granule in a sentence.

Webgran·u·lar. (grăn′yə-lər) adj. 1. Composed or appearing to be composed of granules or grains: granular sugar; granular snow. 2. a. Having a high level of detail, as in a set of … Webuneven. coarse. ... Explore Thesaurus . 2. with a surface that has marks on it that make it look like wood or leather. Synonyms and related words. 3. computing granular data or …

Webuneven. coarse. ... Explore Thesaurus . 2. with a surface that has marks on it that make it look like wood or leather. Synonyms and related words. 3. computing granular data or information is broken down into small separate items. WebApr 4, 2024 · granular ( comparative more granular, superlative most granular ) Consisting of, or resembling, granules or grains. a granular substance. grainy quotations . It has a …

WebApr 4, 2024 · Consisting of, or resembling, granules or grains a granular substance· grainy It has a granular structure 1790, Abraham Mills, Some Strata in Ireland and Scotland, in Philosophical Transactions of the Royal Society of London, Vol. 80 This Whyn Dyke is bare at the cliffs ſeveral yards in height, and is near nine feet in width. It conſiſts of an inner ...

WebDefinition of granular adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. … circulation train tgvWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Granular-textured plaster là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... diamondhead maintenanceWebAno Ang Ibig Sabihin Ng Granular Lockdown, , , , , , , 0, Rhetorical Stance Kahulugan At Mga Halimbawa 2024 - Mobile Legends, mobillegends.net, 500 x 862, jpeg, , 2 ... diamond head luau honoluluWebgranular - traduction anglais-français. Forums pour discuter de granular, voir ses formes composées, des exemples et poser vos questions. Gratuit. circulation temps reel toulouseWebConsisting of multiple diverse or discrete elements. Granular income streams from a variety of tenants. American Heritage. diamond head luau farm to tableWebGranularize definition: To make granular ; to divide or resolve into granules . diamond head lp coversWebDefinition of granular adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. ... Find out which words work together and produce more natural-sounding English with the Oxford Collocations Dictionary app. Try it for free as part of the Oxford Advanced ... circulation to the nephrons